HOÀN THIỆN CHÍNH SÁCH ĐÀO TẠO NHÂN LỰC VĂN HÓA, NGHỆ THUẬT THEO TIẾP CẬN KHUNG NĂNG LỰC QUỐC TẾ
Tác giả: TS. Trịnh Đăng Khoa, ThS. Nguyễn Thị Phà Ca
Bài đăng trong Kỷ yếu Hội thảo khoa học của Ban Tuyên giáo và Dân vận Thành ủy TP.HCM 2025: “Phát huy vai trò đội ngũ trí thức, văn nghệ sĩ đáp ứng yêu cầu phát triển TP.HCM nhanh và bền vững trong thời kỳ mới”
TÓM TẮT NỘI DUNG
Bài viết của TS. Trịnh Đăng Khoa và ThS. Nguyễn Thị Phà Ca tập trung phân tích yêu cầu cấp thiết trong việc hoàn thiện chính sách đào tạo nhân lực văn hóa, nghệ thuật (VH,NT) tại Việt Nam, đặc biệt tại TP. Hồ Chí Minh, theo hướng tiếp cận khung năng lực quốc tế nhằm đáp ứng xu thế toàn cầu hóa, chuyển đổi số và phát triển bền vững.
Phần mở đầu khẳng định: trong bối cảnh hội nhập, nhân lực VH,NT cần được trang bị năng lực xuyên văn hóa, tư duy liên ngành, năng lực sáng tạo – đổi mới và thích ứng linh hoạt. UNESCO (2022) xem văn hóa là “tài sản công toàn cầu” đóng góp 3,1% GDP và 6,2% việc làm, song vẫn thiếu chính sách đầu tư dài hạn. Ở Việt Nam, chính sách đào tạo nhân lực VH,NT chưa theo kịp xu hướng quốc tế, đặc biệt là việc gắn kết giữa đào tạo và nhu cầu thị trường lao động sáng tạo.
Bài viết hệ thống cơ sở lý luận về chính sách đào tạo, năng lực, khung năng lực và phân loại các năng lực tương lai trong lĩnh vực VH,NT, gồm năng lực sáng tạo – đổi mới, năng lực số, năng lực xuyên văn hóa – lãnh đạo cộng đồng, năng lực linh hoạt – thích ứng và năng lực quản trị bền vững. Các khái niệm này được đặt trong mối liên hệ với chuẩn trình độ quốc gia Việt Nam (VQF) và khung tham chiếu ASEAN (AQRF).
Phần kinh nghiệm quốc tế trình bày các mô hình đào tạo tiên tiến:
(1) MOOC – Managing the Arts (Goethe-Institut): đào tạo trực tuyến, kết hợp lý thuyết – thực hành, phát triển năng lực quản lý nghệ thuật toàn cầu.
(2) Tandem Program (European Cultural Foundation): học tập trải nghiệm, trao đổi xuyên quốc gia, phát triển kỹ năng đa văn hóa.
(3) Chương trình Mỹ – châu Âu: tích hợp quản trị, tài chính, truyền thông, vận động chính sách trong đào tạo VH,NT.
(4) Hệ sinh thái sáng tạo Seoul (Hàn Quốc): liên kết đào tạo – thực hành – công nghệ sáng tạo có hỗ trợ của Nhà nước.
Phần thực trạng tại Việt Nam cho thấy hệ thống đào tạo VH,NT có hơn 40 cơ sở, với 100 ngành và 150 chuyên ngành; song vẫn còn nhiều hạn chế: chương trình còn nặng lý thuyết, thiếu tài liệu quốc tế, đội ngũ giảng viên sau đại học còn ít, cơ sở vật chất yếu, chính sách đãi ngộ chưa đủ hấp dẫn. Riêng tại TP.HCM, Trường Đại học Văn hóa TP.HCM giữ vai trò trung tâm đào tạo cán bộ quản lý VH,NT, nhưng đang chịu áp lực về chuẩn kiểm định, tỷ lệ tiến sĩ, nghiên cứu khoa học và hội nhập quốc tế.
Từ phân tích lý luận và thực tiễn, bài viết đề xuất sáu định hướng hoàn thiện chính sách:
(1) Xây dựng khung năng lực quốc gia cho lĩnh vực VH,NT dựa trên hệ thống phân loại nghề nghiệp quốc tế ISCO và UNESCO FCS (2009).
(2) Đổi mới chương trình đào tạo theo hướng liên ngành – tích hợp – linh hoạt, tăng cường kỹ năng số, sáng tạo và lãnh đạo văn hóa.
(3) Thiết lập hệ sinh thái đào tạo mở, kết nối thực hành – thị trường – quản trị thông qua hợp tác đại học – doanh nghiệp – địa phương.
(4) Tăng cường hợp tác và hội nhập quốc tế, áp dụng mô hình MOOC, Tandem và liên kết đào tạo xuyên quốc gia.
(5) Ứng dụng công nghệ và thúc đẩy chuyển đổi số, phát triển học liệu mở, nền tảng LMS chuyên biệt cho VH,NT.
(6) Hoàn thiện cơ chế tài chính và chính sách hỗ trợ nhân tài, khuyến khích hợp tác công – tư và đặt hàng đào tạo theo nhu cầu xã hội.
Kết luận, các tác giả khẳng định cần chuyển hướng đào tạo từ “chuyên ngành” sang “năng lực – hội nhập – ứng dụng”, xây dựng khung năng lực quốc gia VH,NT làm nền tảng cho kiểm định chất lượng và phân tầng nghề nghiệp. TP.HCM được xem là địa bàn tiên phong cho mô hình đào tạo VH,NT hiện đại, linh hoạt, góp phần thực hiện Chiến lược phát triển văn hóa Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn 2045 — hướng tới mục tiêu phát triển nguồn nhân lực văn hóa sáng tạo, hội nhập và bền vững.
TS. Trịnh Đăng Khoa, ThS. Nguyễn Thị Phà Ca.
Liên hệ: khoadhvh@gmail.com nếu bạn cần đọc toàn văn bài viết.