QUẢN LÝ SỰ KIỆN VĂN HÓA NGHỆ THUẬT

Chuyên đề cao học ngành Quản lý văn hóa

Giảng viên: TS. Trịnh Đăng Khoa

Giới thiệu

Chuyên đề “Quản lý sự kiện văn hóa nghệ thuật” được biên soạn nhằm trang bị cho học viên cao học ngành Quản lý văn hóa hệ thống kiến thức lý luận và thực tiễn về hoạt động quản lý trong lĩnh vực tổ chức sự kiện văn hóa – nghệ thuật (VHNT). Đây là một lĩnh vực tổng hợp, đòi hỏi sự kết hợp giữa khoa học quản lý, nghệ thuật tổ chức và tư duy sáng tạo văn hóa. Trong bối cảnh phát triển công nghiệp văn hóa và nền kinh tế sáng tạo ở Việt Nam hiện nay, năng lực quản lý sự kiện VHNT không chỉ phục vụ cho công tác tổ chức hoạt động văn hóa, mà còn là năng lực cốt lõi trong phát triển thương hiệu, du lịch và hình ảnh quốc gia. Chuyên đề hướng đến việc giúp học viên hiểu bản chất của sự kiện VHNT như một hoạt động văn hóa – xã hội đặc thù, nắm vững các phương pháp quản lý, và vận dụng các hướng tiếp cận hiện đại trong nghiên cứu cũng như thực hành.

Phần I. Cơ sở lý luận quản lý sự kiện văn hóa nghệ thuật

Phần này trình bày các khái niệm, thành tố và nguyên tắc nền tảng của hoạt động quản lý sự kiện VHNT, bao gồm: thuật ngữ, chủ thể, đối tượng, mục đích, vai trò, chức năng, nguyên tắc và quy trình quản lý.

1. Một số thuật ngữ cơ bản

Sự kiện được hiểu là một hiện tượng xã hội – văn hóa có tính tổ chức, được thiết kế và diễn ra trong một không gian – thời gian nhất định, nhằm truyền tải thông điệp và tạo ra tác động xã hội.

Sự kiện văn hóa nghệ thuật là một dạng hoạt động văn hóa đặc thù, kết hợp yếu tố nghệ thuật biểu diễn, sáng tạo hình tượng, tổ chức nghi lễ, truyền thông và tương tác công chúng.

Quản lý sự kiện văn hóa nghệ thuật là quá trình hoạch định, tổ chức, điều hành, kiểm soát và đánh giá toàn bộ hoạt động sự kiện nhằm đạt mục tiêu văn hóa, nghệ thuật và xã hội đã định. Đây là một hoạt động vừa mang tính khoa học (tuân theo quy luật quản lý, quy trình, tổ chức) vừa mang tính nghệ thuật (vận dụng sáng tạo, cảm xúc, thẩm mỹ).

2. Chủ thể, đối tượng và mục đích quản lý sự kiện văn hóa nghệ thuật

Chủ thể quản lý bao gồm ba cấp độ:

Cấp vĩ mô, là cơ quan quản lý nhà nước (Bộ, Sở, Phòng Văn hóa – Thông tin) có vai trò định hướng, ban hành chính sách, pháp lý và kiểm tra hoạt động sự kiện.

Cấp trung gian, là các tổ chức, thiết chế văn hóa, doanh nghiệp tổ chức sự kiện, trung tâm văn hóa, đoàn nghệ thuật – nơi trực tiếp tổ chức và điều hành hoạt động.

Cấp vi mô, là các cá nhân chuyên môn như đạo diễn, quản lý dự án, nghệ sĩ, MC, kỹ thuật viên… tham gia sáng tạo và vận hành sự kiện.

Đối tượng của quản lý là toàn bộ quá trình, hoạt động, nguồn lực và sản phẩm trong không gian sự kiện VHNT, bao gồm khâu sáng tạo – dàn dựng – truyền thông – biểu diễn – công chúng – tác động xã hội.

Mục đích của quản lý là bảo đảm cho sự kiện phát triển đúng định hướng tư tưởng, nghệ thuật và kinh tế; đạt hiệu quả xã hội, thẩm mỹ và cộng đồng. Quản lý sự kiện VHNT vừa nhằm điều tiết hoạt động sáng tạo, vừa tạo môi trường thuận lợi cho phát triển công nghiệp văn hóa.

3. Vai trò, chức năng, nguyên tắc và quy trình quản lý sự kiện VHNT

Vai trò: quản lý sự kiện VHNT có vai trò điều tiết, định hướng và bảo đảm hiệu quả cho các hoạt động văn hóa – nghệ thuật.

Chức năng cơ bản gồm: kế hoạch hóa, tổ chức – điều hành, kiểm tra – giám sát và tổng kết – đánh giá.

Nguyên tắc quản lý bao gồm: tính pháp lý, tính khoa học, tính nghệ thuật, tính xã hội và tính hiệu quả.

Quy trình quản lý diễn ra qua bốn giai đoạn: lập kế hoạch – tổ chức thực hiện – giám sát, điều chỉnh – tổng kết và đánh giá.

Phần này giúp học viên nắm được nền tảng lý luận và cấu trúc tổng thể của hoạt động quản lý trong lĩnh vực sự kiện văn hóa – nghệ thuật.

Phần II. Một số hướng tiếp cận nghiên cứu sự kiện văn hóa nghệ thuật

Phần này giới thiệu các mô hình và hệ hình lý luận dùng để tiếp cận, phân tích và diễn giải sự kiện VHNT như một hiện tượng văn hóa phức hợp.

1. Tiếp cận ký hiệu học văn hóa (Phạm Đức Dương)

Xem sự kiện VHNT như một hệ thống ký hiệu, trong đó “cái hiển” (biểu tầng) là những biểu tượng bề mặt, còn “cái mật” (cơ tầng) là giá trị văn hóa nằm sâu trong tâm thức cộng đồng. Mỗi sự kiện là một văn bản văn hóa cần được “đọc – hiểu – giải mã”.

2. Tiếp cận tác phẩm văn hóa (Đoàn Văn Chúc)

Coi sự kiện VHNT là một “tác phẩm văn hóa” – sản phẩm tinh thần mang tính biểu tượng, có chức năng phản ánh và điều chỉnh các quan hệ xã hội. Nó bao gồm các thành tố: tác giả, người tuyển chọn, phê bình và công chúng.

3. Tiếp cận hoạt động sản xuất tinh thần (Hoàng Vinh)

Nhấn mạnh quy trình sản xuất, bảo quản, phân phối, trao đổi và tiêu dùng sản phẩm văn hóa. Sự kiện VHNT được xem là hoạt động sản xuất tinh thần, nơi giá trị tư tưởng và cảm xúc được sáng tạo và lan tỏa.

4. Tiếp cận ngôi nhà văn hóa đại chúng (Jack Nachbar và cộng sự)

Xem văn hóa như một “ngôi nhà” có ba tầng: tầng tâm thức, tầng sản phẩm và tầng sự kiện. Các giá trị văn hóa ẩn sâu (tâm thức) được hiển lộ thông qua các biểu tượng và hoạt động nghệ thuật – nghi lễ.

5. Tiếp cận kinh tế học văn hóa (Lê Ngọc Tòng)

Coi sự kiện VHNT là một loại hàng hóa văn hóa, vận hành theo quy luật kinh tế – văn hóa. Bao gồm các khái niệm: hàng hóa văn hóa, thị trường văn hóa, tiêu dùng văn hóa, lợi nhuận và lợi ích văn hóa.

Hướng tiếp cận này giúp hiểu sự kiện không chỉ như hoạt động tinh thần mà còn là một “sản phẩm công nghiệp sáng tạo” có giá trị kinh tế và xã hội.

Phần II cung cấp cho học viên những công cụ lý luận và phương pháp phân tích sự kiện từ nhiều góc độ – văn hóa học, xã hội học, nghệ thuật học và kinh tế học.

Phần III. Một số hướng nghiên cứu quản lý sự kiện văn hóa nghệ thuật

Phần này chuyển từ lý thuyết sang định hướng ứng dụng, tập trung vào việc vận dụng các mô hình và phương pháp quản lý hiện đại để quản lý các sự kiện VHNT.

1. Ứng dụng mô hình PDCA (Plan – Do – Check – Act)

Giúp quá trình quản lý sự kiện diễn ra theo chu trình khép kín: lập kế hoạch, thực hiện, kiểm tra và cải tiến. Mô hình này đề cao tính liên tục và phản hồi trong quản lý.

2. Quản lý rủi ro trong sự kiện VHNT

Nhận diện, dự báo và ứng phó với các yếu tố bất định (tài chính, kỹ thuật, tính mạng, an ninh, trật tự, bảo vệ môi trường, y tế, thời tiết, khủng hoảng truyền thông) nhằm bảo đảm an toàn và hiệu quả cho sự kiện.

3. Quản lý các nguồn lực

Tập trung vào việc huy động, phân bổ và kiểm soát ngân sách, nguồn lực tài chính; quản trị nhân lực, vật lực và các nguồn tài trợ – bảo đảm tính minh bạch, hiệu quả và bền vững.

4. Đổi mới công tác nhân sự và đào tạo chuyên môn

Xây dựng đội ngũ quản lý, đạo diễn, sản xuất, truyền thông có năng lực chuyên môn cao, có tư duy sáng tạo và khả năng phối hợp liên ngành.

5. Ứng dụng công nghệ trong quản lý sự kiện

Khai thác các công nghệ mới (trí tuệ nhân tạo, thực tế ảo, truyền thông số, quản trị dữ liệu công chúng) để nâng cao hiệu quả tổ chức và tương tác văn hóa.

Phần III định hướng cho học viên khả năng nghiên cứu và vận dụng lý luận quản lý vào thực tiễn hoạt động sự kiện VHNT trong bối cảnh chuyển đổi số và công nghiệp văn hóa.

Kết luận

Quản lý sự kiện văn hóa nghệ thuật là một lĩnh vực vừa mang tính lý luận, vừa gắn bó chặt chẽ với thực tiễn đời sống văn hóa. Nắm vững bản chất, quy luật và phương pháp quản lý giúp người làm văn hóa điều hành hiệu quả các hoạt động sáng tạo, phát huy giá trị nghệ thuật và góp phần phát triển công nghiệp văn hóa quốc gia.5Chuyên đề hướng đến việc hình thành ở học viên năng lực tư duy hệ thống, năng lực tổ chức sáng tạo và năng lực phản biện học thuật, giúp họ trở thành những nhà quản lý văn hóa chuyên nghiệp, có khả năng thích ứng và đổi mới trong thời đại kinh tế tri thức và hội nhập toàn cầu.

TÀI LIỆU NGHIÊN CỨU

1. Sách – Quản Lý Lễ Hội Và Sự Kiện (NXB Đại Học Quốc Gia 2011) – Cao Đức Hải, 206 Trang

2. Sách – Quản Trị Tổ Chức Sự Kiện Và Lễ Hội (NXB Lao Động Xã Hội 2015) – Nguyễn Thị Mỹ Thanh, 477 Trang

3. Sách – Nghi Lễ Và Biểu Tượng Trong Nghi Lễ (NXB Đại Học Quốc Gia 2020) – Nguyễn Ngọc Thơ, 332 Trang

4. Sách – Xã hội học văn hóa – Đoàn Văn Chúc

5. Sách – Lý Luận Văn Hóa (NXB Hồ Chí Minh 1999) – Hoàng Vinh, 198 Trang

6. Sách – Văn Hóa Học Dẫn Luận (NXB Văn Hóa Thông Tin 2013) – Phạm Đức Dương, 351 Trang

7. Sách – Văn hóa đại chúng

8. Sách – Viết Kịch Bản Và Đạo Diễn Chương Trình Văn Hóa Nghệ Thuật (NXB Đại Học Quốc Gia 2021) – Trịnh Đăng Khoa, 361 Trang

9. Sách – Kinh tế học văn hóa

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Đoàn Văn Chúc. (1997). Xã hội học văn hóa. Hà Nội: Văn hóa – Thông tin.

2. Huỳnh Công Duẩn. (Chủ biên) (2022). Tổ chức sự kiện.: Trường Đại học

Văn hóa TP.HCM.

3. Phạm Đức Dương. (2013). Văn hóa học dẫn luận.: Văn hóa Thông tin.

4. Cao Đức Hải. (Chủ biên) (2011). Quản lý lễ hội và sự kiện.: Đại học Quốc gia Hà Nội.

5. Phan Thị Thu Hiền. (2023). Văn hóa đại chúng.: Đại học Quốc gia TP.HCM.

6. Trịnh Đăng Khoa. (2021). Viết kịch bản và đạo diễn chương trình văn hóa

nghệ thuật.: Đại học Quốc gia TP.HCM.

7. Trịnh Đăng Khoa. (Chủ biên) (2023). Đại cương nghệ thuật học.: Trường

Đại học Văn hóa TP.HCM.

8. Trịnh Đăng Khoa. (2024). Hoạt động phục vụ giải trí công cộng của hệ thống

Trung tâm văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh.: Đại học Quốc gia TP.HCM.

9. Phạm Duy Khuê. (2010). Tổ chức và dàn dựng sự kiện.: Tổng hợp TP.HCM.

10. Nguyễn Thị Mỹ Thanh. (Chủ biên) (2015). Quản trị tổ chức sự kiện và lễ

hội.: Lao động – Xã hội.

11. Nguyễn Ngọc Thơ. (2020). Nghi lễ và biểu tượng trong nghi lễ.: Đại học

Quốc gia TP.HCM.

12. Hoàng Vinh. (1999). Lý luận văn hóa.: Trường Cao đẳng Văn hóa TP.HCM.

Contact Me on Zalo
0913035095